Pages

Từ điển BMW

Đèn pha chủ động - Adaptive Headlights

Lốp xe Run-flat

Cảnh báo chệch làn đường - Lane Departure Warning

Hệ thống hỗ trợ đổ đèo - Hill Descent Control (HDC)

Hệ thống chống trượt - Dynamic Traction Control (DTC)

Kiểm soát cân bằng xe - Dynamic Stability Control (DSC)

Kiểm soát phanh khúc cua - Cornering Brake Control (CBC)

Hệ thống kiểm soát lực phanh chủ động - Dynamic Brake Control (DBC) 

Phân bố lực phanh điện tử - Electronic brakeforce distribution (EBD)

Hệ thống chống bó cứng phanh - Anti-lock Brake System (ABS)

Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (Kiểm soát tốc độ )  - Active Cruise Control (ACC)

Hệ thống lái chủ động - Active steering

Adaptive Drive :kết hợp giữa hệ thống lái năng động chống lật Dynamic Drive active roll stabilization (ARS) với hệ thống điều chỉnh giảm xóc (VDC)


Variable damper adjustment VDC - Hệ thống giảm xóc



 Dynamic Drive active roll stabilization (ARS) 



Sport suspension :cho xe cứng hơn ít cảm giác bồng bềnh và trọng tâm xe thấp như vậy vào cua xe chắc tay hơn.


Hệ thống lái linh hoạt  – Dynamic Drive 


Hệ thống trợ lực điện tử Servotronic


Hệ thống lái thông minh (iDrive)


Hệ thống kiểm soát chế độ Dừng và Đi (Active Cruise Control Stop & Go)


camera ban đêm (Night Vision)


Head Up Display hay "HUD"  giúp cung cấp thông tin được chiếu lên kính chắn gió của xe, hiển thị các thông tin từ bảng điều khiển.

Supplemental restraint system (srs) airbag : hệ thống túi khí bổ sung (Khi va đập hệ thống túi khí làm cho túi khí căng lên để hỗ trợ dây đai làm giảm chấn động tác động lên tay lái.)


 xe địa hình hạng sang SAV (Sports Activity Vehicle)


LED nội thất (LED Interior Lighting)

Hốc thoát gió (Air Curtain)

hệ thống âm thanh HiFi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

copyright © . all rights reserved. designed by Color and Code

grid layout coding by helpblogger.com